Bài kiểm tra 88
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Nov 17, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một quyển sách. |
Ma raamatut.
See hint
|
2. | Bạn uống chè / trà với chanh không? |
Jood sa sidruniga?
See hint
|
3. | Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi. |
on meil aega.
See hint
|
4. | Ngày mai tôi được nghỉ. |
Homne päev mul vaba.
See hint
|
5. | Bạn có bật lửa không? |
Kas on tuld?
See hint
|
6. | Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi. |
Ma sooviksin broneeringu tühistada.
See hint
|
7. | Bạn hãy đi đến trạm cuối. |
lihtsalt lõppjaamani.
See hint
|
8. | Tôi nhảy không giỏi. |
Ma ei eriti hästi tantsida.
See hint
|
9. | Tôi phải đi mua hàng. |
Ma pean tegema.
See hint
|
10. | Cũng không nhìn thấy được tai. |
Kõrvu ei samuti näha.
See hint
|