Bài kiểm tra 97
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 19, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một quyển sách. |
Ma raamatut.
See hint
|
2. | Tôi không thích rượu sâm banh. |
Mulle meeldi šampus.
See hint
|
3. | Tôi phơi quần áo. |
Ma riputan üles.
See hint
|
4. | Tôi đón bạn ở nhà. |
Ma tulen koju järgi.
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly rượu vang trắng. |
Ma võtaks klaasi valget veini.
See hint
|
6. | Đây là hành lý của bạn phải không? |
see on teie pagas?
See hint
|
7. | Ở đâu có thể mua hoa? |
Kust saab osta?
See hint
|
8. | Bạn cần một cái va li to! |
on suurt kohvrit vaja
See hint
|
9. | Tôi cần một con búp bê và một con gấu bông. |
Mul on nukku ja kaisukaru.
See hint
|
10. | Chân này cũng khỏe. |
Jalad on tugevad.
See hint
|