Bài kiểm tra 40
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 30, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn đi du lịch ở đây à? |
برای اینجا هستید؟ / در تعطیلات هستید؟
See hint
|
2. | Thứ năm |
شنبه
See hint
|
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì. |
من نان میخورم.
See hint
|
4. | Bạn có thích đi xem / coi kịch không? |
دوست دارید به تئاتر
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đơn. |
احتیاج به یک اتاق یک تخته دارم.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn tỏi tây à? |
دوست دارید؟
See hint
|
7. | Làm ơn rẽ phải ở đây. |
لطفاً سمت راست بپیچید.
See hint
|
8. | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
توالت
See hint
|
9. | Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá. |
الان یک بازی فوتبال در حال است.
See hint
|
10. | Tôi làm thực tập ở nước ngoài. |
من از کشور کارآموزی میکنم.
See hint
|