Bài kiểm tra 94



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Dec 25, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một từ.
یک کلمه را می‌نویسم.‬   See hint
2. Bạn có uống rượu cồn không?
‫تو می‌نوشی؟‬   See hint
3. Những đứa bé dọn dẹp phòng trẻ em.
‫بچه‌ها اتاقشان تمیز می‌کنند.‬   See hint
4. Chúng ta ra bờ biển không?
‫می‌خواهی به دریا برویم؟‬   See hint
5. Một cốc / ly nước chanh ạ!
‫یک لطفآ.‬   See hint
6. Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
‫کی اتوبوس به مرکز شهر   See hint
7. Nhà thờ lớn ở đâu?
‫کلیسای کجاست؟‬   See hint
8. Bốn mươi bảy
‫چهل هفت‬   See hint
9. Tôi cần một cái tủ cao và một tủ ngăn kéo.
یک قفسه و یک دراور لازم دارم.‬   See hint
10. Ông ấy cũng đeo khăn quàng cổ.
‫او شال گردن هم دور گردنش دارد.‬   See hint