Bài kiểm tra 99
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Oct 01, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Anh ấy viết. |
او (مرد) .
See hint
|
2. | Tôi không thích bia. |
من آبجو ندارم.
See hint
|
3. | Cửa sổ bẩn. |
پنجرهها هستند.
See hint
|
4. | Hai mươi lăm |
و پنج
See hint
|
5. | Bạn có thích cá không? |
ماهی داری؟
See hint
|
6. | Hai mươi kilô. |
بیست
See hint
|
7. | Bến cảng ở đâu? |
بندر
See hint
|
8. | Đừng có quên vé máy bay! |
بلیط را فراموش نکن.
See hint
|
9. | Dụng cụ ở đâu? |
قسمت ابزارآلات کجا
See hint
|
10. | Ông ấy không mặt quần và áo khoác. |
او یا پالتو نپوشیده است.
See hint
|