Bài kiểm tra 38
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn ở bao lâu? |
How long you be staying?
See hint
|
2. | Thứ ba | |
3. | Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa. |
have a banana and a pineapple.
See hint
|
4. | Bạn có thích đọc không? |
What do like to read?
See hint
|
5. | Bạn có một phòng trống không? |
Do you a vacant room?
See hint
|
6. | Tôi thích ăn dưa chuột. |
like to eat cucumber.
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền đến sân bay? |
does it cost to go to the airport?
See hint
|
8. | Ở đâu có con chuột túi? |
Where are kangaroos?
See hint
|
9. | Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi. |
is also a swimming pool with a sauna.
See hint
|
10. | Tôi là thực tập sinh. |
I am intern.
See hint
|