Bài kiểm tra 41
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn hãy đến thăm tôi đi! |
do visit me sometime
See hint
|
2. | Thứ sáu | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ. |
I am toast with butter.
See hint
|
4. | Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không? |
you like to go to the opera?
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đôi. |
need a double room.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à? |
Do you like to eat sauerkraut?
See hint
|
7. | Làm ơn góc kia rẽ trái. |
Please turn at the corner.
See hint
|
8. | Ở kia có một quán cà phê. |
There is café over there.
See hint
|
9. | Đội Đức đá với đội Anh. |
German team is playing against the English one.
See hint
|
10. | Đây là người lãnh đạo của tôi. |
That my boss.
See hint
|