Bài kiểm tra 42
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là địa chỉ của tôi. |
Here is address.
See hint
|
2. | Thứ bảy | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt. |
I am toast with butter and jam.
See hint
|
4. | Hai mươi mốt | |
5. | Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm? |
What does room cost per night?
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn đậu lăng à? |
Do you like to eat lentils?
See hint
|
7. | Tôi vội. |
in a hurry.
See hint
|
8. | Ở kia có một quán ăn. |
There is restaurant over there.
See hint
|
9. | Ai thắng? |
Who winning?
See hint
|
10. | Tôi có bạn đồng nghiệp tốt. |
I have colleagues.
See hint
|