Bài kiểm tra 44
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc. |
am sorry, but already have plans.
See hint
|
2. | Tuần |
week
See hint
|
3. | Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật. |
I am a sandwich with margarine.
See hint
|
4. | Ông ấy là người ngoại quốc. |
He a foreigner.
See hint
|
5. | Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen. |
would like a room with a shower.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à? |
Do you like to eat broccoli?
See hint
|
7. | Bạn làm ơn lái chậm hơn. |
Please slowly.
See hint
|
8. | Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu? |
are the gorillas and the zebras?
See hint
|
9. | Hiện giờ hòa. |
is currently a tie.
See hint
|
10. | Tôi tìm một chỗ làm. |
I am for a job.
See hint
|