Bài kiểm tra 86
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Sep 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một câu. |
אני / ת משפט.
See hint
|
2. | Tôi uống cà phê. |
אני קפה.
See hint
|
3. | Mười tám |
שמונה
See hint
|
4. | Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé! |
בפעם הבאה מונית.
See hint
|
5. | Bạn có thuốc lá không? |
יש סיגריות?
See hint
|
6. | Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc. |
אני רוצה ליד החלון, לא מעשנים.
See hint
|
7. | Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào? |
סליחה, כיצד ניתן להגיע התעופה?
See hint
|
8. | Bạn có nhảy không? |
את / רוקד / ת?
See hint
|
9. | Năm mươi hai |
חמישים
See hint
|
10. | Người đàn ông ấy đội một cái mũ. |
האיש חובש .
See hint
|