Bài kiểm tra 89
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc. |
אני / ת.
See hint
|
2. | Bạn có uống cà phê với đường không? |
את / שותה קפה עם סוכר?
See hint
|
3. | Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà. |
היום מנקים את הבית.
See hint
|
4. | Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? |
נפגש ?
See hint
|
5. | Tôi cần cái dĩa / nĩa. |
חסר לי .
See hint
|
6. | Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi. |
אני רוצה לשנות ההזמנה.
See hint
|
7. | Bốn mươi mốt |
ארבעים
See hint
|
8. | Cái này dễ lắm. |
פשוט מאוד.
See hint
|
9. | Tôi muốn mua nhiều. |
אני רוצה הרבה דברים.
See hint
|
10. | Cái lưng cũng không nhìn thấy được. |
את הגב לא רואים.
See hint
|