Bài kiểm tra 96
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Mar 13, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một lá thư. |
אני / ת מכתב.
See hint
|
2. | Bạn có uống cô la với rượu rum không? |
את / שותה קולה עם רום?
See hint
|
3. | Tôi cho quần áo vào máy giặt. |
אני / ה את הכביסה במכונת כביסה.
See hint
|
4. | Tôi đón bạn ở văn phòng nhé. |
אני אאסוף אותך .
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. |
אפשר לקבל כוס יין בבקשה?
See hint
|
6. | Đây là túi của bạn phải không? |
האם זה שלך?
See hint
|
7. | Ở đâu có thể mua tem thư? |
ניתן לרכוש בולים?
See hint
|
8. | Bạn không được quên gì hết! |
אל / י כלום.
See hint
|
9. | Đồ chơi ở đâu? |
היכן הצעצועים?
See hint
|
10. | Cánh tay này khỏe. |
הזרועות .
See hint
|