Bài kiểm tra 95
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một câu. |
मैं वाक्य लिखता / लिखती हूँ
See hint
|
2. | Bạn có uống rượu uýt-ky không? |
क्या व्हिस्की पीते / पीती हो?
See hint
|
3. | Chồng của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy. |
मेरा पति अपना डेस्क साफ़ कर रहा
See hint
|
4. | Chúng ta đi lên núi không? |
क्या हम में जाएँ?
See hint
|
5. | Một cốc / ly nước cà chua ạ! |
कृपया एक टमाटर का रस
See hint
|
6. | Đây là va li của bạn phải không? |
क्या यह आपका है?
See hint
|
7. | Viện bảo tàng ở đâu? |
संग्रहालय है?
See hint
|
8. | Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta! |
तुमको हमारा सामान चाहिए
See hint
|
9. | Tôi cần một bàn giấy và một cái giá sách. |
एक डेस्क और एक शेल्फ़ चाहिए
See hint
|
10. | Đang là mùa đông và lạnh. |
का समय है और काफ़ी ठण्ड है
See hint
|