Bài kiểm tra 92
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Nov 17, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết. |
menulis.
See hint
|
2. | Mọi người uống rượu sâm banh. |
Orang-orang anggur bersoda.
See hint
|
3. | Trẻ con lau xe đạp. |
Anak-anak sepeda.
See hint
|
4. | Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần. |
Saya usulkan, bertemu saat akhir pekan.
See hint
|
5. | Ba mươi |
puluh
See hint
|
6. | Bao giờ chúng ta hạ cánh? |
Kapan mendarat?
See hint
|
7. | Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không? |
Apakah di bisa memesan kamar hotel?
See hint
|
8. | Bạn đang đợi ai à? |
Apakah menunggu seseorang?
See hint
|
9. | Tôi cần bút bi và bút dạ. |
membutuhkan pulpen dan spidol.
See hint
|
10. | Người đàn ông ấy có mũi dài. |
Pria itu hidung yang panjang.
See hint
|