Bài kiểm tra 41
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 30, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn hãy đến thăm tôi đi! |
来て ください
See hint
|
2. | Thứ sáu | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ. |
バタートーストを 食べます
See hint
|
4. | Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không? |
観るのは 好き です か
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đôi. |
一部屋 お願い します
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à? |
好き です か
See hint
|
7. | Làm ơn góc kia rẽ trái. |
角を 左に お願い します
See hint
|
8. | Ở kia có một quán cà phê. |
カフェが あります
See hint
|
9. | Đội Đức đá với đội Anh. |
イギリス です
See hint
|
10. | Đây là người lãnh đạo của tôi. |
私の 上司 です
See hint
|