Bài kiểm tra 96
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một lá thư. |
手紙を 書きます
See hint
|
2. | Bạn có uống cô la với rượu rum không? |
ラム酒いり コーラを 飲みます か
See hint
|
3. | Tôi cho quần áo vào máy giặt. |
洗濯物を 洗濯機に 入れます
See hint
|
4. | Tôi đón bạn ở văn phòng nhé. |
迎えに 行きます
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. |
一杯 ください
See hint
|
6. | Đây là túi của bạn phải không? |
あなたの 鞄 です か
See hint
|
7. | Ở đâu có thể mua tem thư? |
どこで 買えます か
See hint
|
8. | Bạn không được quên gì hết! |
ない ように
See hint
|
9. | Đồ chơi ở đâu? |
どこ です か
See hint
|
10. | Cánh tay này khỏe. |
たくましい です
See hint
|