Bài kiểm tra 99
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 26, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Anh ấy viết. |
書きます
See hint
|
2. | Tôi không thích bia. |
ビールは 好きでは ありません
See hint
|
3. | Cửa sổ bẩn. |
汚れて います
See hint
|
4. | Hai mươi lăm | |
5. | Bạn có thích cá không? |
好き です か
See hint
|
6. | Hai mươi kilô. |
です
See hint
|
7. | Bến cảng ở đâu? |
どこ です か
See hint
|
8. | Đừng có quên vé máy bay! |
忘れない ように
See hint
|
9. | Dụng cụ ở đâu? |
どこ です か
See hint
|
10. | Ông ấy không mặt quần và áo khoác. |
ズボンも コートも 着て いません
See hint
|