Bài kiểm tra 98



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Oct 01, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn viết.
შენ ,   See hint
2. Tôi không thích rượu vang.
არ მიყვარს ღვინო.   See hint
3. Tôi là / ủi quần áo.
ვაუთოებ თეთრეულს.   See hint
4. Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
ავტობუსის გამოგივლი.   See hint
5. Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
ერთ ბოთლ შამპანურს ,   See hint
6. Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
რამდენი წაღება შემიძლია?   See hint
7. Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
სად იყიდება სამგზავრო ,   See hint
8. Đừng quên hộ chiếu!
პასპორტი არ   See hint
9. Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
ბურთი და ჭადრაკი მჭირდება.   See hint
10. Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.
თოვლისგან არის გაკეთებული.   See hint