Bài kiểm tra 87
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một lá thư. |
Мен хат оқимын.
See hint
|
2. | Tôi uống nước khoáng. |
Мен су ішіп отырмын.
See hint
|
3. | Hôm nay là thứ bảy. |
сенбі.
See hint
|
4. | Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù! |
Келесі жолы қолшатыр ала
See hint
|
5. | Bạn có gạt tàn không? |
бар ма?
See hint
|
6. | Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi. |
Бронімді деп едім.
See hint
|
7. | Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm. |
дұрысы, метроға отырыңыз.
See hint
|
8. | Có thể tí nữa. |
кейінірек.
See hint
|
9. | Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không? |
Біз барамыз ба?
See hint
|
10. | Không nhìn thấy được tóc. |
көрінбейді.
See hint
|