Bài kiểm tra 87
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Nov 17, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một lá thư. |
ನಾನು ಒಂದು ಓದುತ್ತೇನೆ.
See hint
|
2. | Tôi uống nước khoáng. |
ನಾನು ಕುಡಿಯುತ್ತೇನೆ.
See hint
|
3. | Hôm nay là thứ bảy. |
ಇಂದು
See hint
|
4. | Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù! |
ಮುಂದಿನ ಸಲ ಒಂದು ಛತ್ರಿಯನ್ನು ತೆಗೆದುಕೊಂಡು
See hint
|
5. | Bạn có gạt tàn không? |
ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ಆಷ್ ಇದೆಯೆ?
See hint
|
6. | Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi. |
ನಾನು ನನ್ನ ಕಾಯ್ದಿರಿಸುವಿಕೆಯನ್ನು ಮಾಡಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
See hint
|
7. | Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm. |
ಸುರಂಗ ರೈಲಿನಲ್ಲಿ ತುಂಬ ತಲುಪಬಹುದು.
See hint
|
8. | Có thể tí nữa. |
ನಂತರ.
See hint
|
9. | Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không? |
ನಾವು ಮಾರ್ಕೆಟ್ ಗೆ ಹೋಗೋಣವೆ?
See hint
|
10. | Không nhìn thấy được tóc. |
ಅವನ ಕೂದಲುಗಳು .
See hint
|