Bài kiểm tra 95
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Jan 11, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một câu. |
ಒಂದು ವಾಕ್ಯವನ್ನು ಬರೆಯುತ್ತೇನೆ.
See hint
|
2. | Bạn có uống rượu uýt-ky không? |
ನೀನು ಕುಡಿಯುತ್ತೀಯ?
See hint
|
3. | Chồng của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy. |
ಗಂಡ /ಯಜಮಾನರು ಅವರ ಮೇಜನ್ನು ಓರಣವಾಗಿ ಇಡುತ್ತಿದ್ದಾರೆ.
See hint
|
4. | Chúng ta đi lên núi không? |
ನಾವು ಗುಡ್ಡ ಹೋಗೋಣವೆ?
See hint
|
5. | Một cốc / ly nước cà chua ạ! |
ದಯವಿಟ್ಟು ಟೊಮ್ಯಟೊ ರಸ ಕೊಡಿ
See hint
|
6. | Đây là va li của bạn phải không? |
ಇದು ನಿಮ್ಮ ?
See hint
|
7. | Viện bảo tàng ở đâu? |
ಇಲ್ಲಿ ವಸ್ತು ಎಲ್ಲಿದೆ?
See hint
|
8. | Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta! |
ನೀನು ನಮ್ಮ ಪೆಟ್ಟಿಗೆಗಳಲ್ಲಿ ಜೋಡಿಸಬೇಕು.
See hint
|
9. | Tôi cần một bàn giấy và một cái giá sách. |
ನನಗೆ ಒಂದು ಬರೆಯುವ ಮೇಜು ಹಾಗೂ ಪುಸ್ತಕದ ಬೇಕು.
See hint
|
10. | Đang là mùa đông và lạnh. |
ಈಗ ಚಳಿಗಾಲ ಮತ್ತು ಥಂಡಿ .
See hint
|