Bài kiểm tra 97
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một quyển sách. |
책을 써요.
See hint
|
2. | Tôi không thích rượu sâm banh. |
저는 샴페인을 안 .
See hint
|
3. | Tôi phơi quần áo. |
저는 빨래를 있어요.
See hint
|
4. | Tôi đón bạn ở nhà. |
픽업할게요.
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly rượu vang trắng. |
화이트 와인 한 주세요.
See hint
|
6. | Đây là hành lý của bạn phải không? |
당신의 짐이에요?
See hint
|
7. | Ở đâu có thể mua hoa? |
어디서 살 수 있어요?
See hint
|
8. | Bạn cần một cái va li to! |
큰 여행가방이 필요해요
See hint
|
9. | Tôi cần một con búp bê và một con gấu bông. |
저는 곰인형이 필요해요.
See hint
|
10. | Chân này cũng khỏe. |
다리도 .
See hint
|