Bài kiểm tra 93



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Nov 18, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một chữ cái.
(Aš) raidę.   See hint
2. Mọi người uống rượu vang và bia.
Žmonės geria ir alų.   See hint
3. Bà tưới hoa.
Senelė gėles.   See hint
4. Chúng ta đi dã ngoại không?
Gal surenkime ,   See hint
5. Một cốc / ly nước táo ạ!
obuolių sulčių.   See hint
6. Bao giờ chúng ta đến nơi?
atskrisime?   See hint
7. Khu phố cổ ở đâu?
Kur senamiestis?   See hint
8. Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa.
Štai jis ateina   See hint
9. Đồ gỗ ở đâu?
Kur baldai?   See hint
10. Ông ấy cầm một cái gậy trong tay.
Rankose jis lazdą.   See hint