Bài kiểm tra 99
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 19, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Anh ấy viết. |
Jis .
See hint
|
2. | Tôi không thích bia. |
(Aš) alaus.
See hint
|
3. | Cửa sổ bẩn. |
(yra) nešvarūs.
See hint
|
4. | Hai mươi lăm |
dvidešimt
See hint
|
5. | Bạn có thích cá không? |
Ar mėgsti ?
See hint
|
6. | Hai mươi kilô. |
Dvidešimt .
See hint
|
7. | Bến cảng ở đâu? |
Kur uostas?
See hint
|
8. | Đừng có quên vé máy bay! |
lėktuvo bilieto
See hint
|
9. | Dụng cụ ở đâu? |
Kur įrankiai?
See hint
|
10. | Ông ấy không mặt quần và áo khoác. |
Jis nenešioja ir palto.
See hint
|