Bài kiểm tra 91
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Nov 17, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Anh ấy đọc. |
lasa.
See hint
|
2. | Ở đây có buổi tiệc. |
Te ir .
See hint
|
3. | Chồng tôi rửa xe hơi. |
Mans vīrs mašīnu.
See hint
|
4. | Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa? |
Vai tev nedēļas nogalē jau ir kaut kas saplānots?
See hint
|
5. | Tôi cần cái thìa / muỗng. |
Man karotes.
See hint
|
6. | Còn hai chỗ trống nữa không? |
Vai ir divas brīvas vietas?
See hint
|
7. | Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không? |
Vai Jums pilsētas plāns?
See hint
|
8. | Không, hôm khác đi. |
Nē, labāk citu reizi.
See hint
|
9. | Tôi cần phong bì và giấy viết thư. |
Man vajag un vēstuļu papīru.
See hint
|
10. | Người đàn ông ấy nhảy và cười. |
dejo un smejas.
See hint
|