Bài kiểm tra 99
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Mar 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Anh ấy viết. |
तो आहे.
See hint
|
2. | Tôi không thích bia. |
मला बीयर आवडत .
See hint
|
3. | Cửa sổ bẩn. |
खिडक्या घाण आहेत.
See hint
|
4. | Hai mươi lăm | |
5. | Bạn có thích cá không? |
तुला मासे का?
See hint
|
6. | Hai mươi kilô. |
वीस .
See hint
|
7. | Bến cảng ở đâu? |
बंदर कुठे ?
See hint
|
8. | Đừng có quên vé máy bay! |
तुझे तिकीट नकोस.
See hint
|
9. | Dụng cụ ở đâu? |
हत्यारे कुठे ?
See hint
|
10. | Ông ấy không mặt quần và áo khoác. |
त्याने घातलेली नाही आणि कोटपण घातलेला नाही.
See hint
|