Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 30, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
leser.   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
Her er fest.   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
Mannen min bilen.   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
Har du planer i helga?   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
Jeg en skje.   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
dere to ledige plasser?   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
Har du (by)kart til meg?   See hint
8. Không, hôm khác đi.
Nei, annen gang.   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
trenger konvolutter og brevpapir.   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
Mannen og ler.   See hint