Bài kiểm tra 92
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 26, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết. |
ਮੈਂ / ਲਿਖਦੀ ਹਾਂ।
See hint
|
2. | Mọi người uống rượu sâm banh. |
ਲੋਕ ਸ਼ੈਂਪੇਨ ਪੀ ਰਹੇ
See hint
|
3. | Trẻ con lau xe đạp. |
ਬੱਚੇ ਸਾਈਕਲਾਂ ਸਾਫ ਕਰ ਹਨ।
See hint
|
4. | Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần. |
ਮੇਰੀ ਰਾਇ ਹੈ ਕਿ ਅਸੀਂ ਹਫਤੇ ਦੇ ਅਖੀਰ ਮਿਲੀਏ।
See hint
|
5. | Ba mươi | |
6. | Bao giờ chúng ta hạ cánh? |
ਕਦੋਂ ਉਤਰਾਂਗੇ?
See hint
|
7. | Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không? |
ਕੀ ਇੱਥੇ ਹੋਟਲ ਦੇ ਕਮਰੇ ਦਾ ਬੰਦੋਬਸਤ ਸਕਦਾ ਹੈ?
See hint
|
8. | Bạn đang đợi ai à? |
ਤੁਸੀਂ ਕਿਸੇ ਦੀ ਉਡੀਕ ਕਰ ਰਹੇ ਹੋ?
See hint
|
9. | Tôi cần bút bi và bút dạ. |
ਕਲਮ ਅਤੇ ਮਾਰਕਰ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
See hint
|
10. | Người đàn ông ấy có mũi dài. |
ਦੀ ਨੱਕ ਲੰਬੀ ਹੈ।
See hint
|