Bài kiểm tra 100
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 27, 2024
|
0/9
Bấm vào một từ
1. | Bảy | |
2. | Em bé thích sữa. |
To lubi mleko. / To chce mleko.
See hint
|
3. | Nền nhà bẩn. |
Podłoga jest .
See hint
|
4. | Tôi muốn đến nhà ga. |
Chciałbym / dostać się na dworzec.
See hint
|
5. | Bạn có thích thịt bò không? |
Lubisz ?
See hint
|
6. | Ba mươi sáu |
trzydzieści
See hint
|
7. | Chợ ở đâu? |
Gdzie rynek?
See hint
|
8. | Đừng quên ngân phiếu du lịch! |
Nie zapomnij podróżnych
See hint
|
9. | Tôi cần một cái búa và một cái kìm. |
Potrzebuję młotek obcęgi.
See hint
|