Bài kiểm tra 93



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 30, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một chữ cái.
(Ja) literę.   See hint
2. Mọi người uống rượu vang và bia.
piją wino i piwo.   See hint
3. Bà tưới hoa.
Babcia kwiaty.   See hint
4. Chúng ta đi dã ngoại không?
Urządzimy ,   See hint
5. Một cốc / ly nước táo ạ!
Poproszę sok ,   See hint
6. Bao giờ chúng ta đến nơi?
Kiedy tam ,   See hint
7. Khu phố cổ ở đâu?
Gdzie jest ,   See hint
8. Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa.
, właśnie idzie   See hint
9. Đồ gỗ ở đâu?
Gdzie meble?   See hint
10. Ông ấy cầm một cái gậy trong tay.
dłoniach trzyma laskę.   See hint