Bài kiểm tra 95



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Oct 01, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một câu.
(Ja) zdanie.   See hint
2. Bạn có uống rượu uýt-ky không?
whisky?   See hint
3. Chồng của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy.
Mój mąż porządek na swoim biurku.   See hint
4. Chúng ta đi lên núi không?
Pojedziemy w ,   See hint
5. Một cốc / ly nước cà chua ạ!
Poproszę pomidorowy.   See hint
6. Đây là va li của bạn phải không?
Czy jest pana / pani walizka?   See hint
7. Viện bảo tàng ở đâu?
Gdzie to muzeum?   See hint
8. Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta!
Musisz spakować walizkę   See hint
9. Tôi cần một bàn giấy và một cái giá sách.
Potrzebuję biurko regał.   See hint
10. Đang là mùa đông và lạnh.
zima i jest zimno.   See hint