Bài kiểm tra 95
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 24, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một câu. |
(Ja) zdanie.
See hint
|
2. | Bạn có uống rượu uýt-ky không? |
whisky?
See hint
|
3. | Chồng của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy. |
Mój mąż porządek na swoim biurku.
See hint
|
4. | Chúng ta đi lên núi không? |
Pojedziemy góry?
See hint
|
5. | Một cốc / ly nước cà chua ạ! |
Poproszę pomidorowy.
See hint
|
6. | Đây là va li của bạn phải không? |
Czy jest pana / pani walizka?
See hint
|
7. | Viện bảo tàng ở đâu? |
Gdzie to muzeum?
See hint
|
8. | Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta! |
Musisz naszą walizkę
See hint
|
9. | Tôi cần một bàn giấy và một cái giá sách. |
Potrzebuję i regał.
See hint
|
10. | Đang là mùa đông và lạnh. |
zima i jest zimno.
See hint
|