Bài kiểm tra 60
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 15, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi học tiếng Pháp. |
We French.
See hint
|
2. | Hôm nay là chủ nhật. |
Today Sunday.
See hint
|
3. | Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa. |
It snows rains in winter.
See hint
|
4. | Trời nóng quá! |
It’s hot
See hint
|
5. | Phòng không có ban công. |
room has no balcony.
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Moskau? |
When does train arrive in Moscow?
See hint
|
7. | Bạn có can dự trữ không? |
Do have a petrol can / jerry can / gas can (am.)?
See hint
|
8. | Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu? |
does the show begin?
See hint
|
9. | Kính bơi ở đâu? |
are the swimming goggles?
See hint
|
10. | Các bạn có đói không? |
Are hungry?
See hint
|