Bài kiểm tra 85
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một từ. |
I a word.
See hint
|
2. | Tôi uống chè / trà. |
I tea.
See hint
|
3. | Vô tuyến còn rất mới. |
The TV is brand new.
See hint
|
4. | Lần sau hãy đến đúng giờ nhé! |
Be next time
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly trà với sữa. |
I’d like tea with milk.
See hint
|
6. | Đây có phải là chuyến bay thẳng không? |
it a direct flight?
See hint
|
7. | Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo. |
Then drive through the next intersection.
See hint
|
8. | Tôi chưa bao giờ ở đây. |
I’ve never here before.
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen. |
I want go the baker buy rolls and bread.
See hint
|
10. | Trước tiên là cái đầu. |
First head.
See hint
|