Bài kiểm tra 89
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc. |
read.
See hint
|
2. | Bạn có uống cà phê với đường không? |
Do you coffee with sugar?
See hint
|
3. | Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà. |
We are the apartment today.
See hint
|
4. | Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? |
Shall we tomorrow?
See hint
|
5. | Tôi cần cái dĩa / nĩa. |
missing a fork.
See hint
|
6. | Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi. |
I would to change my reservation.
See hint
|
7. | Bốn mươi mốt | |
8. | Cái này dễ lắm. |
It’s easy.
See hint
|
9. | Tôi muốn mua nhiều. |
I want do a lot of shopping.
See hint
|
10. | Cái lưng cũng không nhìn thấy được. |
One cannot his back either.
See hint
|