Bài kiểm tra 96
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 06, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một lá thư. |
Eu escrevo carta.
See hint
|
2. | Bạn có uống cô la với rượu rum không? |
Você bebe Cola com rum?
See hint
|
3. | Tôi cho quần áo vào máy giặt. |
Eu ponho roupa na máquina de lavar.
See hint
|
4. | Tôi đón bạn ở văn phòng nhé. |
Eu vou buscar no escritório.
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. |
Eu quero copo de vinho tinto.
See hint
|
6. | Đây là túi của bạn phải không? |
Esta a sua bolsa?
See hint
|
7. | Ở đâu có thể mua tem thư? |
se pode comprar selos?
See hint
|
8. | Bạn không được quên gì hết! |
Você não esquecer de nada
See hint
|
9. | Đồ chơi ở đâu? |
estão os brinquedos?
See hint
|
10. | Cánh tay này khỏe. |
Os braços fortes.
See hint
|