Bài kiểm tra 88
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một quyển sách. |
Я книгу.
See hint
|
2. | Bạn uống chè / trà với chanh không? |
Ты чай с лимоном?
See hint
|
3. | Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi. |
у нас есть время.
See hint
|
4. | Ngày mai tôi được nghỉ. |
Завтра свободен / свободна.
See hint
|
5. | Bạn có bật lửa không? |
прикурить?
See hint
|
6. | Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi. |
Я бы / хотела бы аннулировать мою бронь.
See hint
|
7. | Bạn hãy đi đến trạm cuối. |
до конечной станции.
See hint
|
8. | Tôi nhảy không giỏi. |
Я не очень танцую.
See hint
|
9. | Tôi phải đi mua hàng. |
надо сделать покупки.
See hint
|
10. | Cũng không nhìn thấy được tai. |
Ушей не видно.
See hint
|