Bài kiểm tra 87
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 15, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một lá thư. |
ఒక లేఖని చదువుతాను
See hint
|
2. | Tôi uống nước khoáng. |
మినరల్ వాటర్ తాగుతాను
See hint
|
3. | Hôm nay là thứ bảy. |
శనివారము
See hint
|
4. | Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù! |
ఈ సారి నుండి మీతోపాటుగా తీసుకువెళ్ళండి
See hint
|
5. | Bạn có gạt tàn không? |
మీ వద్ద యాష్ ట్రే ?
See hint
|
6. | Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi. |
నేను రిజర్వేషన్ ని కన్ఫర్మ్ చేయాలనుకుంటున్నాను
See hint
|
7. | Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm. |
మీరు వే / అండర్ గ్రౌండ్ నుండి వెళ్ళడం ఉత్తమం
See hint
|
8. | Có thể tí nữa. |
చూద్దాం
See hint
|
9. | Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không? |
మనం ఒక స్టోర్ లో కి వెళ్దామా?
See hint
|
10. | Không nhìn thấy được tóc. |
ఎవ్వరూ ఆ మనిషి జుట్టుని
See hint
|