Bài kiểm tra 90



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 30, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn đọc.
2. Bạn có uống nước với đá không?
คุณ ครับ / คะ?   See hint
3. Tôi lau phòng tắm.
ผม / กำลัง ทำความสะอาดห้องน้ำ   See hint
4. Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
ขอโทษครับ / พรุ่งนี้ไม่ได้ ครับ / คะ   See hint
5. Tôi cần con dao.
ผม / ขาดมีด ครับ / คะ   See hint
6. Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
เที่ยวบินไปโรม ครับ / คะ?   See hint
7. Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
สำนักงานการท่องเที่ยวอยู่ที่ไหน / คะ?   See hint
8. Tôi chỉ cho bạn.
ผม / จะแสดงให้คุณดู   See hint
9. Đồ văn phòng phẩm ở đâu?
แผนกเครื่องใช้สำนักงานอยู่ที่ไหนครับ / ,   See hint
10. Tôi vẽ mắt và miệng.
ผม / กำลังวาดตาและปาก   See hint