Bài kiểm tra 96
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi viết một lá thư. |
ผม♂ / เขียนจดหมาย
See hint
|
2. | Bạn có uống cô la với rượu rum không? |
คุณ ครับ / คะ?
See hint
|
3. | Tôi cho quần áo vào máy giặt. |
ผม / กำลังใส่ผ้าที่จะซักลงในเครื่องซักผ้า
See hint
|
4. | Tôi đón bạn ở văn phòng nhé. |
ผม / จะไปรับ คุณ ที่ทำงาน
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. |
ผม / ขอไวน์แดงหนึ่งแก้ว ครับ / คะ
See hint
|
6. | Đây là túi của bạn phải không? |
นี่กระเป๋าถือของคุณใช่ไหม / คะ?
See hint
|
7. | Ở đâu có thể mua tem thư? |
?
See hint
|
8. | Bạn không được quên gì hết! | |
9. | Đồ chơi ở đâu? |
แผนกของเล่นอยู่ที่ไหนครับ / ?
See hint
|
10. | Cánh tay này khỏe. |