Bài kiểm tra 87
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Sep 30, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một lá thư. |
Я читаю .
See hint
|
2. | Tôi uống nước khoáng. |
Я п’ю воду.
See hint
|
3. | Hôm nay là thứ bảy. |
субота.
See hint
|
4. | Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù! |
Візьми наступного парасольку
See hint
|
5. | Bạn có gạt tàn không? |
Ви маєте ?
See hint
|
6. | Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi. |
Я би / хотіла би підтвердити мою броню.
See hint
|
7. | Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm. |
Найкраще метро.
See hint
|
8. | Có thể tí nữa. |
Можливо .
See hint
|
9. | Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không? |
в магазин?
See hint
|
10. | Không nhìn thấy được tóc. |
Волосся видно.
See hint
|