词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
幸福
幸福的情侣
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
外国的
外国的连结
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
核的
核爆炸
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
困倦的
困倦的阶段
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
可怕的
可怕的算术
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
危险
危险的鳄鱼
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
寓教于乐的
寓教于乐的学习
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
醉的
醉酒的男人
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
美丽的
美丽的花
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
肥胖
肥胖的鱼
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
完成的
未完成的桥梁
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
在场的
在场的铃声