词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
清晰
清晰的眼镜
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
每年的
每年的狂欢节
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
未婚的
未婚的男人
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
可能的
可能的相反
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
秘密的
秘密的小吃
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
真实的
真实的价值
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
医学的
医学检查
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
满的
满的购物篮
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
明确
明确的禁令
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
闭着的
闭着的眼睛
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
可食用
可食用的辣椒
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
寓教于乐的
寓教于乐的学习