词汇
学习形容词 – 越南语

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
清晰
清晰的眼镜

hàng năm
lễ hội hàng năm
每年的
每年的狂欢节

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
未婚的
未婚的男人

có thể
trái ngược có thể
可能的
可能的相反

lén lút
việc ăn vụng lén lút
秘密的
秘密的小吃

thực sự
giá trị thực sự
真实的
真实的价值

y tế
cuộc khám y tế
医学的
医学检查

đầy
giỏ hàng đầy
满的
满的购物篮

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
明确
明确的禁令

đóng
mắt đóng
闭着的
闭着的眼睛

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
可食用
可食用的辣椒
