lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
长时间
我在等候室等了很长时间。
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
刚刚
她刚刚醒来。
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
经常
龙卷风并不经常出现。
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
已经
他已经睡了。
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
绕
人们不应该绕过问题。
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
走
他带走了猎物。
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
夜晚
夜晚月亮照亮。
gần như
Bình xăng gần như hết.
几乎
油箱几乎是空的。
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
下来
他从上面掉了下来。
gần như
Tôi gần như trúng!
几乎
我几乎打中了!
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
上面
上面有很好的视野。
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
出
她从水里出来。