词汇
学习副词 – 越南语

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
也
狗也被允许坐在桌子旁。

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
刚刚
她刚刚醒来。

một nửa
Ly còn một nửa trống.
一半
杯子里只有一半是满的。

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
上面
上面有很好的视野。

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
出去
生病的孩子不允许出去。

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
那里
去那里,然后再问一次。

gần như
Bình xăng gần như hết.
几乎
油箱几乎是空的。

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
出
她从水里出来。

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
某处
一只兔子隐藏在某个地方。

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
同样地
这些人是不同的,但同样乐观!

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
一起
这两个人喜欢一起玩。
