词汇

zh 大动物   »   vi Động vật lớn

短吻鳄

cá sấu

短吻鳄
鹿角

hươu, nai

鹿角
狒狒

khỉ đầu chó

狒狒
熊

gấu

水牛

trâu

水牛
骆驼

lạc đà

骆驼
猎豹

con báo gêpa

猎豹
母牛

bò cái

母牛
鳄鱼

cá sấu

鳄鱼
恐龙

khủng long

恐龙
驴

con lừa

龙

con rồng

大象

con voi

大象
长颈鹿

con hươu cao cổ

长颈鹿
大猩猩

khỉ độc gôrila

大猩猩
河马

hà mã

河马
马

con ngựa

袋鼠

chuột túi

袋鼠
豹

con báo hoa mai

狮子

sư tử

狮子
美洲驼

lạc đà không bướu

美洲驼
猞猁

mèo rừng

猞猁
怪物

con quái vật

怪物
驼鹿

nai sừng tấm Bắc Mỹ

驼鹿
鸵鸟

đà điểu

鸵鸟
熊猫

gấu trúc

熊猫
猪

con lợn

北极熊

gấu Bắc cực

北极熊
美洲狮

con báo sư tử

美洲狮
犀牛

con tê giác

犀牛
雄鹿

con hươu đực

雄鹿
老虎

con hổ

老虎
海象

con hải mã

海象
野马

ngựa hoang

野马
斑马

ngựa vằn

斑马