תלויים
בחורף הם תולים בית ציפורים.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
להגן
קסדה אמורה להגן מפני תאונות.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
נותן
הוא נותן לה את המפתח שלו.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
לצבוע
הוא צובע את הקיר לבן.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
להעכיר
בקרוב נצטרך להעכיר את השעון שוב.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
אינו מתאים
השביל אינו מתאים לאופניים.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
לשלוח
אני שולחת לך מכתב.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
יורד
הוא יורד במדרגות.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
להתקשר
היא יכולה להתקשר רק בזמן הפסקת הצהריים שלה.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
הובס
הכלב החלש יותר הובס בקרב.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
בודק
הרופא השיניים בודק את השניים.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
שכחה
היא שכחה את שמו כעת.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.