đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
给
他把钥匙给了她。
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
叫来
老师叫学生过来。
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
上去
徒步小组爬上了山。
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
回应
她总是第一个回应。
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
下划线
他下划线了他的陈述。
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
提起
集装箱被起重机提起。
say rượu
Anh ấy đã say.
喝醉
他喝醉了。
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
燃烧
壁炉里燃烧着火。
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
跟随
小鸡总是跟着它们的妈妈。
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
收到
她收到了一个非常好的礼物。
đến
Hãy đến ngay!
快点
现在快点!
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
评估
他评估公司的绩效。