ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
厌恶
她对蜘蛛感到厌恶。
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
总结
你需要从这篇文章中总结出关键点。
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
清洁
工人正在清洁窗户。
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
发送
我给你发了条消息。
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
爱
她真的很爱她的马。
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
花费
她花光了所有的钱。
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
扔下
公牛把人扔了下来。
tắt
Cô ấy tắt điện.
关掉
她关闭了电源。
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
属于
我的妻子属于我。
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
提醒
电脑提醒我我的约会。
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
回电话
请明天给我回电话。
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
清晰地看
通过我的新眼镜,我可以清晰地看到一切。