dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
领导
他喜欢领导一个团队。
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
回应
她以一个问题回应。
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
让进
人们永远不应该让陌生人进来。
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
遇见
有时他们在楼梯里相遇。
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
取消
他不幸取消了会议。
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
列举
你能列举多少国家?
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
觉得困难
他们都觉得告别很困难。
hôn
Anh ấy hôn bé.
亲吻
他亲吻了婴儿。
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
知道
孩子们非常好奇,已经知道了很多。
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
提醒
电脑提醒我我的约会。
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
聊天
他经常和他的邻居聊天。
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
出来
蛋里面出来的是什么?