测试 100
日期:
测试时间::
Score:
|
Tue Nov 19, 2024
|
0/9
单击某个词
1. | 七 | |
2. | 这个 婴儿 喜欢 喝 牛奶 。 |
Em bé sữa.
See hint
|
3. | 地板 脏 了 。 |
nhà bẩn.
See hint
|
4. | 我 要 到 火车站 去 。 |
Tôi muốn nhà ga.
See hint
|
5. | 你 喜欢 吃 牛肉 吗 ? |
Bạn có thịt bò không?
See hint
|
6. | 三十六 |
mươi sáu
See hint
|
7. | 集市 在 哪里 ? |
ở đâu?
See hint
|
8. | 不要 忘了 旅行支票 ! |
Đừng quên phiếu du lịch
See hint
|
9. | 我 需要 一个 锤子 和 一个 钳子 。 |
cần một cái búa và một cái kìm.
See hint
|